Có 2 kết quả:

技俩 kỹ lưỡng技倆 kỹ lưỡng

1/2

kỹ lưỡng

giản thể

Từ điển phổ thông

kỹ lưỡng, tỉ mỉ, tinh tế

Từ điển phổ thông

kỹ lưỡng, tỉ mỉ, tinh tế